--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạo diễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạo diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạo diễn
Your browser does not support the audio element.
+
Stage (a play) direct (a flim)
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
đạo diễn
:
Stage (a play) direct (a flim)
+
đái đường
:
Be affected by diabetes mellitus
+
apepsy
:
(y học) chứng không tiêu
+
double standard
:
lưỡng chuẩn (nhiều tiêu chuẩn)
+
khó
:
hard; difficult; delicaterất khóvery difficult particular; arduouscô ta ăn uống rất khóShe is particular about her foods